TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM
Máy xét nghiệm sinh hóa
Máy xét nghiệm huyết học
Máy xét nghiệm đông máu
Máy xét nghiệm miễn dịch
Máy xét nghiệm nước tiểu
Máy xét nghiệm H.Pylori (C13 Ure)
Hóa chất xét nghiệm
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa
Hóa chất xét nghiệm huyết học
Hóa chất nghiệm đông máu
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch
Que thử xét nghiệm nước tiểu
Thẻ định nhóm máu
Nhóm sản phẩm Latex
Vật tư tiêu hao
Thực phẩm chức năng
Part thay thế sửa chữa
ĐỐI TÁC
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
DOWNLOAD
LIÊN HỆ
DANH MỤC SẢN PHẨM
Máy xét nghiệm sinh hóa
Máy xét nghiệm huyết học
Máy xét nghiệm đông máu
Máy xét nghiệm miễn dịch
Máy xét nghiệm nước tiểu
Máy xét nghiệm H.Pylori (C13 Ure)
Hóa chất xét nghiệm
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa
Hóa chất xét nghiệm huyết học
Hóa chất nghiệm đông máu
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch
Que thử xét nghiệm nước tiểu
Thẻ định nhóm máu
Nhóm sản phẩm Latex
Vật tư tiêu hao
Thực phẩm chức năng
Part thay thế sửa chữa
FACEBOOK
TRANG CHỦ
>
SẢN PHẨM
Hóa chất DUTCH DIAGNOSTICS ( D&D) sử dụng cho máy sinh hóa bán tự động và tự động
Mã sản phẩm:
Clinical chemistry
Hó
a chất
Dutch
sử dụ
ng cho máy sinh hóa bán tự động và tự động
Nước sản xuất: Đức
Đơn vị cung cấp: Dutch Diagnostics - Hà Lan
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485; ISO 9001
Dowload:
Productlist.xlsx
Hóa chất xét nghiệm dùng cho các máy sinh hóa bán tự động, máy sinh hóa tự động các hãng như Olympus, Hitachi, Siements, Mindray, Erba....
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM HÓA CHẤT SINH HÓA DUTCH DIAGNOSTICS ( D&D)
Nước sản xuất: Đức
Đơn vị cung cấp: Dutch Diagnostics - Hà Lan
Mã hàng
Tên hàng hóa
Quy cách đóng gói
20400
ACE
10x10ml
20410
ACP Acid Phosph.
5x10/1x50/1x50ml
60100
Albumin-BCG
4x100ml
80100
Albumin-BCG
2x500ml
30100
Albumin-BCG
9x10 ml
30110
Alcohol
4x10/4x10ml +Std.
50110
Alcohol
1x50/1x50ml +Std.
40420
ALP IFCC
5x20/2x10ml
50420
ALP IFCC
2x50/1x20ml
60420
ALP IFCC
4x100/4x20ml
30420
ALP IFCC
7x10/2x7 ml
40421
ALP AMP SFCB
5x20/2x10ml
50421
ALP AMP SFCB
2x50/1x20ml
80421
ALP AMP SFCB
4x100/4x20ml
39421
ALP AMP SFCB
7x10/2x7 ml
40422
ALP DEA DGKC
5x20/2x10ml
50422
ALP DEA DGKC
2x50/1x20ml
60422
ALP DEA DGKC
4x100/4x20ml
30422
ALP DEA DGKC
7x10/2x7 ml
40115
Ammonia
5x20/1x10/1x25ml
60115
Ammonia
2x100/2x10/2x25ml
30115
Ammonia
6x10/1x6/2x8 ml
40430
Amylase IFCC
5x20/2x10 ml
40120
ATP
5x20/1x25ml
50130
Bilirubin Total-DCA
2x50/2x50/2x100ml
60130
Bilirubin Total-DCA
2x25/2x25/2x50ml
40131
Bilirubin Total-DC
5x20/2x10ml
30131
Bilirubin Total-DC
7x10/2x8 ml
50134
Bilirubin Total/Direct
1x55/1x12/4x50 ml
50135
Bilirubin Direct-JG
2x50/1x5ml
60135
Bilirubin Direct-JG
2x100/1x10ml
30135
Bilirubin Direct-JG
5x 10 / 1x 5 ml
40136
Bilirubin Direct-DC
5x20/2x10ml
30136
Bilirubin Direct-DC
7x10 / 2x8 ml
60141
Calcium-AS
2x100ml
30141
Calcium-AS
9x 10 ml
50141
Calcium-AS
2 x 50 ml
50142
Calcium CPC 1+1
2x50/2x50 ml
60142
Calcium CPC 1+1
2x100/2x100ml
50140
Calcium-CPC 5+2
2x50/2x20ml
60140
Calcium-CPC 5+2
4x100/2x80ml
50150
Chloride
2x50 ml
60150
Chloride
4x100ml
50160
Cholesterol
2x50ml
60160
Cholesterol
4x100ml
80160
Cholesterol
2x500ml
40450
CK-NAC IFCC
5x20/2x10ml
60450
CK-NAC IFCC
2x100/2x20ml
30450
CK-NAC IFCC
7x10/2x7 ml
40460
CK-MB DGKC
5x20/2x10ml
60460
CK-MB DGKC
2x100/2x20ml
30460
CK-MB DGKC
7x10/2x7 ml
60201
Creatinine Jaffe (1+1)
2x100 ml
50200
Creatinine Jaffe
5x50/1x50ml
70200
Creatinine Jaffe
4x100/1x80ml
60200
Creatinine Jaffe
2x100/1x40ml
50203
Creatinine-PAP
4x50/2x50ml
50204
Creatinine-Direct
2x50/1x2ml/1x20ml
60204
Creatinine-Direct
3x100/1x6/2x30ml
70204
Creatinine-Direct
2x250/1x10/4x25 ml
60202
Creatinine with Deprot.
1x100/1x100ml
50241
Iron-FS (25+1)
4x50/1x8ml
60241
Iron-FS (25+1)
4x100/1x16ml
50243
Iron-Nitro PAPS
2x50ml
60243
Iron-Nitro PAPS
4x100ml
60245
Iron Binding Capacity
2x100ml
60300
Protein total
4x100ml
80300
Protein total
2x500ml
50300
Protein total
2x50 ml
30300
Protein total
9x10 ml
50310
Protein-UL
2x50ml
60310
Protein-UL
2x100ml
50220
Glycerol
4x50/2x20ml
69211
Glucose-HK 100+1
4x100/1x5ml
80211
Glucose-HK 100+1
2x500/2x5ml
60210
Glucose-GOD PAP
4x100ml
80210
Glucose-GOD PAP
2x500ml
30490
GLDH-DGKC"70"
7x12/1x20ml
40500
GOT(ASAT) IFCC
5x20/2x10ml
50500
GOT(ASAT) IFCC
2x50/1x20ml
60500
GOT(ASAT) IFCC
4x100/4x20ml
30500
GOT(ASAT) IFCC
7x10/2x7 ml
40510
GPT(ALAT) IFCC
5x20/2x10ml
50510
GPT(ALAT) IFCC
2x50/1x20ml
60510
GPT(ALAT) IFCC
4x100/4x20ml
30510
GPT(ALAT) IFCC
7x 10 ml 2 x 7 ml
50480
Y-GT IFCC
2x50/1x20ml
60480
Y-GT IFCC
4x100/4x20ml
30480
Y-GT IFCC
7 x 10 ml 2 x 7 ml
40825
HbA1c
16,5+7+10 ml
60230
Hemoglobin
4x100ml
40351
Uric Acid
4x25ml
60351
Uric Acid
2x100ml
50350
Uric Acid
2x50/1x20ml
60350
Uric Acid
4x100/4x20ml
50345
Urea-IN
4x50/1x4,5ml
60345
Urea-IN
4x100/1x8,5ml
50340
Urea-UV (5+1)
2x50/1x20ml
60340
Urea-UV (5+1)
4x100/4x20ml
60344
Urea Color
4x100/1x2,2ml
70344
Urea Color
4x250/1x5,5ml
50344
Urea Color
2x100/1x1,2ml
60520
alpha-HBDH
2x100/2x20ml
50170
HDL-C Precip.
2x50ml
60170
HDL-C Precip.
2x100ml
70170
HDL-C Precip.
2x250ml
40175
HDL-C Direct
4x25/2x17ml
60175
HDL-C Direct
3x100/1x100ml
30175
HDL-C Direct
6x10/2x10 ml
50290
Potassium
2x50ml
60290
Potassium
2x100ml
50190
Copper
2x50ml
50250
Lactate
2x50ml
30250
Lactate
9x10 ml
40251
Lactate-UV
4x25/1x20ml
40530
LDH-L IFCC
5x20/2x10ml
30530
LDH-L IFCC
7x10/2x7 ml
40540
LDH-P
5x20/1x20ml
30540
LDH-P
7x10/2x7 ml
50180
LDL-C Precip.
2x50ml
60180
LDL-C Precip.
2x100ml
40181
LDL-C Direct
4x25/2x17ml
60181
LDL-C Direct
Hit 3x100/1x100ml
50181
LDL-C Direct
3 x 50 ml 1x 50 ml
30181
LDL-C Direct
6 x 10 ml/2 x 10 ml
40550
Lipase-F
5x20/1x25ml
40840
Lipoprotein(a)
5x25/1x10ml
50260
Magnesium
2x50ml
60260
Magnesium
4x100ml
50320
Sodium
1x50/1x50ml
60320
Sodium
1x100/1x100ml
40270
Oxalate-OOX
10x10 / 5x2 ml 5 x 100/ 4ml
30270
Oxalate-OOX
2x10/1x2ml/1x100ml
30435
Pancreatic Amylase
5x20/2x10ml
50280
Phosphor-UV
2x50ml
30280
Phosphor-UV
9x10 ml
60315
Pyruvate
1x100/1x5ml/1x5ml
40570
PKD-Enzymatic UV-Test
Quantitative Test 4x25/1
50330
Triglycerides
2x50ml
60330
Triglycerides
4x100ml
80330
Triglycerides
2x500ml
30330
Triglycerides
9x10 ml
50360
Zinc w/o deprot.
2x50ml
SẢN PHẨM KHÁC CÙNG LOẠI
Hóa chất DUTCH DIAGNOSTICS ( D&D) sử dụng cho máy sinh hóa bán tự động và tự động
Nhóm sản phẩm Latex: ASLO, CRP, RF
Hóa chất sinh hóa Audit
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
HÀ NỘI
Hotline: 0916.333.444
Nguyễn Thế Dương - Kinh Doanh
Phone: 0988.532.532
Nguyễn Thị Ngọc Anh - Kinh Doanh
Phone: 0978.858.383
Mai Xuân Trường - Kỹ Thuật
Phone: 0946.527.273
Trần Văn Thực - Kỹ Thuật
Phone: 0945.324.126 / 0986.973.024
QUẢNG CÁO
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online:
1
Hôm nay:
262
Hôm qua:
2,460
Tuần này:
3,285
Tuần trước:
2,346
Tháng này:
37,593
Tháng trước:
160,320
Tất cả:
654,704
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HUONG DUONG
Tru so chinh
Dia chi: So 197A/13 Linh Nam, P.Mai Dong, Q.Hoang Mai, Ha Noi.
VPGD: So 352 Giai Phong, P.Phuong Liet, Q.Thanh Xuan, Ha Noi.
DT: (024) 6686 8693 - Fax (024) 3943 5999
Hotline: 0916.333.444 / 0988.532.532
E-mail:
huongduongmed@gmail.com
Website: http://www.huongduongmed.com