TRANG CHỦ
GIỚI THIỆU
SẢN PHẨM
Máy xét nghiệm sinh hóa
Máy xét nghiệm huyết học
Máy xét nghiệm đông máu
Máy xét nghiệm miễn dịch
Máy xét nghiệm nước tiểu
Máy xét nghiệm H.Pylori (C13 Ure)
Hóa chất xét nghiệm
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa
Hóa chất xét nghiệm huyết học
Hóa chất nghiệm đông máu
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch
Que thử xét nghiệm nước tiểu
Thẻ định nhóm máu
Nhóm sản phẩm Latex
Vật tư tiêu hao
Thực phẩm chức năng
Part thay thế sửa chữa
ĐỐI TÁC
HỖ TRỢ KỸ THUẬT
DOWNLOAD
LIÊN HỆ
DANH MỤC SẢN PHẨM
Máy xét nghiệm sinh hóa
Máy xét nghiệm huyết học
Máy xét nghiệm đông máu
Máy xét nghiệm miễn dịch
Máy xét nghiệm nước tiểu
Máy xét nghiệm H.Pylori (C13 Ure)
Hóa chất xét nghiệm
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa
Hóa chất xét nghiệm huyết học
Hóa chất nghiệm đông máu
Hóa chất xét nghiệm miễn dịch
Que thử xét nghiệm nước tiểu
Thẻ định nhóm máu
Nhóm sản phẩm Latex
Vật tư tiêu hao
Thực phẩm chức năng
Part thay thế sửa chữa
FACEBOOK
TRANG CHỦ
>
SẢN PHẨM
Hóa chất sinh hóa Audit
Mã sản phẩm:
Audit
Hãng SX: Audit Diagnostics - Anh
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 13485; ISO 9001
Hóa chất xét nghiệm dùng cho các máy sinh hóa bán tự động, sinh hóa tự động như Olympus, Hitachi, Siements, Mindray, Erba....
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM HÓA CHẤT SINH HÓA
Hãng SX: AuditDiagnostics
Nước SX: Anh
HOÁ CHẤT CHUNG CHO MÁY SINH HOÁ BÁN TỰ ĐỘNG VÀ TỰ ĐỘNG
STT
Mã
Tên hàng
Tổng dung tích ml
Quy cách
01
AD307AB
Albumin
500
4x125ml 1x10ml
02
AD742AL
ALT
300
5x50ml 1x50ml
03
AD163A
Amylase
300
6x50ml
04
AD743AS
AST
300
5x50ml 1x50ml
05
AD2025BR
Bilirubin Direct
600
5x100ml 1x100ml
06
AD2015BR
Bilirubin Total
600
5x100ml 1x100ml
07
AD172C
Calcium
360
6x60ml 1x10ml
08
AD744CH
Cholesterol
360
6x60ml 1x10ml
09
AD266CR
Creatinine
300
3x50ml 3x50ml 1x10ml
10
AD715GT
Gama GT
300
5x50ml 1x50ml
12
AD747GP
Glucose
360
6x60ml 1x10m
13
AD612HD
HDL Direct
240
2x90ml 2x30ml 1x1ml
14
AD306TP
Total Protein
500
4x125ml 1x10ml
15
AD841T
Triglyceride
360
6x60ml 1x10ml
16
AD812U
Urea
300
5x50ml 1x50ml 1x10ml
17
AD813UA
Uric Acid
300
5x50ml 1x50ml 1x10ml
20
AD983
Multicalibrator
1 x5 ml
21
AD922
QC level 1
1 x5 ml
22
AD932
QC level 2
1 x5 ml
HOÁ CHẤT CHUNG CHO MÁY SINH HOÁ TỰ ĐỘNG HITACHI 917
Stt
Mã
Tên hàng
Tổng dung tích ml
Quy cách
01
ADH167
Asat
495 ml
6x66ml 6x16.5ml
02
ADH168
Alat
495 ml
6x66ml 6x16.5ml
03
ADH244
Gama GT
720 ml
12x50ml 12x10ml
04
ADH171
Urea
654 ml
6x66ml 6x43ml
05
ADH146
Uric Acid
724 ml
9x64.5ml 9x16ml
06
ADH145
Cholesterol
780 ml
12x65 ml
07
ADH174
Triglyceride
780 ml
12x65 ml
08
ADH236
Creatinine
742 ml
9x66ml 9x16.5ml
09
ADH346
Total Protein
786 ml
6x65.5ml 6x65.5ml
10
ADH622
HDL Direct
480 ml
6x60ml 6x20ml
11
AUD615
LDL Direct
360 ml
6x40 ml 6x20 ml
12
ADH255
Bil Total
697 ml
9x62ml 9x15.5ml
13
ADH265
Bil Direct
112 ml
5x17ml 5x5.5ml
14
ADH173
Amylase
720 ml
12x50 ml 12x10ml
15
ADH278
Glucose
798 ml
12x66.5ml
16
ADH337
Albumin
780 ml
12x65ml
17
ADH152
Calcium
580 ml
9x45ml 9x19.5ml
18
ADH334
CRP
474 ml
6x66ml 6x13ml
19
AUD2201
HBA1C emzymatic
29 ml
1x14ml 1x6ml 1x9ml
20
AD983
Multicalibrator
1 x5 ml
21
AD922
QC level 1
1 x5 ml
22
AD932
QC level 2
1 x5 ml
23
ADH964
CRP calib
1 x 1ml
24
AD9717
HDL/LDL calibrator
1 x 1ml
25
AD9104
HBA1C control
1 x0.5ml 1 x0.5ml
26
AD9708
HBA1c calibrator
2 x0.5ml
HOÁ CHẤT CHUNG CHO MÁY SINH HOÁ TỰ ĐỘNG HITACHI 704,717,902,911,912
STT
Mã
Tên hàng
Quy cách
Tổng dung
tích ml
01
ADH327
Albumin
10x100ml
1000 ml
02
ADH148
ALT (GPT)
6x100ml 2x70ml
740 ml
03
ADH133
Amylase
18x17.5ml 18x3.5ml
378 ml
04
ADH147
AST (GOT)
6x100ml 3x46ml
738 ml
05
ADH235
Bil D
10x100ml 4x50ml
1250 ml
06
ADH215
Bil T
12x50ml 6x22ml
732 ml
07
ADH112
Calcium
12x50ml 6x43ml
858 ml
08
ADH115
Choles
12x50ml
600 ml
09
ADH216
Crea
12x50ml 3x45ml
732 ml
10
ADH214
GamaGT
12x50ml 12x10ml
720 ml
11
ADH248
Gluco
10x100ml
1000 ml
12
ADH311
Iron (Fe)
6x100ml 3x46ml
738 ml
13
ADH336
Total Protein
5x100ml 5x100ml
1000 ml
14
ADH124
Trigly
5x100ml
500 ml
15
ADH602
HDL-C
6x40ml 4x20ml
320 ml
16
ADH334
CRP
6x66ml 6x13ml
474 ml
17
ADH161
Urea
6x82ml 3x100ml
792 ml
18
ADH126
UA
6x100ml 3x46ml
738 ml
19
AUD2201
HBA1C emzymatic
1x14ml 1x6ml 1x9ml
29 ml
20
ADH119
CK NAC DGKC
7x23ml 4x8.4ml
175ml
21
ADH406
CK MB NAC
6x21ml 2x14.6ml
150ml
22
AD983
Multicalibrator
1 x5 ml
23
AD922
QC level 1
1 x5 ml
24
AD932
QC level 2
1 x5 ml
25
AD9717
HDL/LDL calibrator
1 x 1ml
26
ADH964
CRP calib
1 x 1ml
27
AD9104
HBA1C control
1 x0.5ml 1 x0.5ml
28
AD9708
HBA1c calibrator
2 x0.5ml
29
AD905
CK MB control
1x2ml
30
AD965
CK MB calibrator
1x2ml
HOÁ CHẤT CHUNG CHO MÁY SINH HOÁ TỰ ĐỘNG OLYMPUS
STT
Mã
Tên hàng
Tổng dung tích ml
Quy cách
01
AAU703
Asat
200
4x25ml 4x25ml
02
AAU702
Alat
300
4x50ml 4x25ml
03
AAU705
GGT
400
4x50ml 4x50ml
04
AAU802
Urea
480
4x60ml 4x60ml
05
AAU803
Uric Acid
396
4x60ml 4x39ml
06
AAU714
Cholesterol
700
10x70ml
07
AAU8022
Triglycerides
250
5x50ml
08
AAU216
Creatinine
735
7x70ml 7x35ml
09
AAU306
Total Protein
400
4x50ml 4x50ml
10
AAU6012
HDL Direct
268
4x50ml 4x17ml
12
AAU205
Bil Total
400
4x50ml 4x50ml
13
AAU2152
Bil Direct
300
5x50ml 1x50ml
14
AAU103
Amylase
160
4x40ml
15
AAU706
Glucose
352
4x60ml 4x28ml
16
AAU307
Albumin
240
4x60ml
17
AAU112
Calcium
120
4x30ml
20
AD983
Multicalibrator
1 x5 ml
21
AD922
QC level 1
1 x5 ml
22
AD932
QC level 2
1 x5 ml
SẢN PHẨM KHÁC CÙNG LOẠI
Hóa chất DUTCH DIAGNOSTICS ( D&D) sử dụng cho máy sinh hóa bán tự động và tự động
Nhóm sản phẩm Latex: ASLO, CRP, RF
Hóa chất sinh hóa Audit
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN
HÀ NỘI
Hotline: 0916.333.444
Nguyễn Thế Dương - Kinh Doanh
Phone: 0988.532.532
Nguyễn Thị Ngọc Anh - Kinh Doanh
Phone: 0978.858.383
Mai Xuân Trường - Kỹ Thuật
Phone: 0946.527.273
Trần Văn Thực - Kỹ Thuật
Phone: 0945.324.126 / 0986.973.024
QUẢNG CÁO
THỐNG KÊ TRUY CẬP
Đang online:
3
Hôm nay:
290
Hôm qua:
1,162
Tuần này:
4,775
Tuần trước:
2,346
Tháng này:
39,083
Tháng trước:
160,320
Tất cả:
656,194
CONG TY TNHH KHOA HOC KY THUAT HUONG DUONG
Tru so chinh
Dia chi: So 197A/13 Linh Nam, P.Mai Dong, Q.Hoang Mai, Ha Noi.
VPGD: So 352 Giai Phong, P.Phuong Liet, Q.Thanh Xuan, Ha Noi.
DT: (024) 6686 8693 - Fax (024) 3943 5999
Hotline: 0916.333.444 / 0988.532.532
E-mail:
huongduongmed@gmail.com
Website: http://www.huongduongmed.com